Có 2 kết quả:
調撥 diào bō ㄉㄧㄠˋ ㄅㄛ • 调拨 diào bō ㄉㄧㄠˋ ㄅㄛ
diào bō ㄉㄧㄠˋ ㄅㄛ [tiáo bō ㄊㄧㄠˊ ㄅㄛ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send (products)
(2) to allocate
(3) to commit (funds)
(4) to channel (goods)
(2) to allocate
(3) to commit (funds)
(4) to channel (goods)
Bình luận 0
diào bō ㄉㄧㄠˋ ㄅㄛ [tiáo bō ㄊㄧㄠˊ ㄅㄛ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to send (products)
(2) to allocate
(3) to commit (funds)
(4) to channel (goods)
(2) to allocate
(3) to commit (funds)
(4) to channel (goods)
Bình luận 0